-
Động Cơ Hộp Giảm Tốc ROSSI Đại Lý Chứng Nhận CO-CQ Bản Gốc
Đại lý chính thức động cơ hộp giảm tốc ROSSI tại Viet Nam, vớ đầy đủ chứng nhận bản gốc về CO/CQ chuyên về động cơ rossi, hộp số Rossi, bộ giảm tốc rossi, động cơ liền giảm tốc rossi, Gearmotors, phớt hop so, phanh dong co motor bạc đạn, khớp nối, bộ ly hợp, bánh vít trục vít, bộ điều khiển motor, encoder, thyristor chỉnh lưu
Ngày đăng: 13-11-2017
2,051 lượt xem
Đại Lý Động Cơ Liền Hộp Số Giảm Tốc Rossi
Đại lý chính thức động cơ hộp giảm tốc ROSSI tại Viet Nam, vớ đầy đủ chứng nhận bản gốc về CO/CQ chuyên về động cơ rossi, hộp số Rossi, bộ giảm tốc rossi, động cơ liền giảm tốc rossi, Gearmotors, phớt hop so, phanh dong co motor bạc đạn, khớp nối, bộ ly hợp, bánh vít trục vít, bộ điều khiển motor, encoder, thyristor chỉnh lưu thương hiệu Rossi Italy.
Được ứng dụng nhiều trong các nhà máy lớn tại việt nam Rossi italy ngày càng cho thấy chất lượng bền vững, đáp ứng môi trường khắt khe và tiêu chí chất lượng khó khăn của Châu Âu nói riêng cũng như ngành công nghiệp nặng thế giới nói chung. Công ty chúng tôi tự hào là ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC ROSSI tại việt nam.
Với hai sản phẩm nổi bật đó là
- ĐỘNG CƠ ROSSI (chi tiet)
- HỘP SỐ ROSSI (chi tiet)
Động Cơ & Hộp Giảm Tốc Rossi Viet Nam Distributor
1. Động cơ liền hộp giảm tốc Rossi
Model: MRV 50 UO3A HB71B4 400-50 B5 / 28 B3 i=50 /Italy
2. Động cơ liền hộp giảm tốc Rossi
Model: MRV 50 UO3A HB71B2 400-50 B5/ 70 B3 i=40
hộp số rossi MRV 161 UO2A - HBZ 132MC4 230.400 B5/43,8 ,V Pos.B3MRV 200 UO2A - động cơ rossi HBZ 160L6 400 B5/14,3 Pos. B3 tỉ số tuyền i=63MRV 50 UO3A 63 PAM14 / 160 V5MR V 50 UO3A / 7 P03MRV 32 UO3A - 63B4 230.400-50 B5/200 Pos.V5-V6 tỉ số tuyền i=7MRV 32 UO3A - 63B6 230.400 B5/18 i=50 n2=18 P1=0,12kWMRV 32 UO3A - 63C4 230.400 B5/108 Pos.B3 i=13hộp giảm tốc rossi MRV 32 UO3A - 71C4 230.400-50 B5R/140 i=10 Pos. B3MRV 32 UO3D động cơ rossi HBZ 63A4 230.400 B5/56 Pos.V5 i=25MRV 325 UO4E - 71C4 230.400 B14 / 28,7 Pos.B3 i=47MRV 325 UO4E - 80B4 230.400.B14R/37,2 i=38RV63U03D 402MR CI 80 UO3ATX11 HB3 132MB 4 220.380-50 B5 7.5kwIE3 MR 3I 126 UC2A - HB3 132MB 4 - B5 / 41.9 ti so truyen i = 33.4MRV 40 UO3A - 63A4 230.400 B5/22,2 Pos.B7 i=63bộ điều tốc rossi MRV 40 UO3A - 63B4 230.400 B5/28 Pos.B3 i=50MRV 40 UO3A - 71A4 23.400 B5/43,8 Pos.B3 i=32MRV 40 UO3A - 71B2 230.400 B5/280 Pos.B7 tỉ số tuyền i=10MRV 40 UO3A - 71B4 ... B5/43,8 Pos.B7 i=32hộp số rossi MRV 40 UO3A - 71B4 230.400 B5/108 Pos.B3 i=13MRV 40 UO3A - 71B4 230.400 B5/140 Pos.B3TX11(Erp) 4 220.380-50 B5, Pn ( kW ) = 7.5 220.380-50IE3 Sprocket 2.363A / 3,15 D38 Cod. RC00017153MR3I 140UP2A i=38,7 Cylindrical wheel 5.54A/1,95 Cod.1051092MR3I 140UP2A i=38,7MRV 40 UO3A - 71C4 230.400 B5/43,8 Pos.B3MRV 40 UO3A - 71В4 230.400 B5/56 Pos.B6 i=25MRV 40 UO3A - động cơ rossi HBZ 71B4 230.400 B5/87,5 Pos.B6 i=16MRV 50 UO3A - 71B4 230.400 B5/22,2TX11(Erp) HBZ 132M 4 230.400-50 B5MR ICI 50 UO3A - 19x200 - 48.9HB 80A 4 230.400-50 B5R 3I 500 UP1D / 28.7MRV 50 UO3A - 63B4 230.400 B5/28 Pos.V6 tỉ số tuyền i=50MRV 50 UO3A - 71A4 230.400 B5/35 Pos.B3 i=40MRV 50 UO3A - 71B4 230.400 B5/56 Pos.B3 tỉ số tuyền i=25MRV 50 UO3A - 80A4 230.400 B5/28R 3I 400 UP1D / 31.6Housing 10.816 Cod.RC00016468Spare part for gearbox: MR 3I 140 UP2A – 38x300 – 38.7MR 3I 140 UP2A - 38x300 - 38.7MR IV 50 UO3A - HB 63A 4 230.400-50 B5 / 8MRV 50 UO3A - 80A4 230.400 B5/56 Pos.B3MRV 50 UO3A - 8 МоторMR2I 40 FC1A - 71A4 230.400 B5/191hộp số rossi MR2I 40 FC1A - 80C4 230.400 B5A/220 Pos.V3 I=6,36MR2I 40 PC1A - 80 C4 230.400-50 BR 3I 400 UP1D / 31.6Housing 10.816 Cod.RC00016468Spare part for gearbox: MR 3I 140 UP2A – 38x300 – 38.7MR 3I 140 UP2A - 38x300 - 38.7MR IV 50 UO3A - HB 63A 4 230.400-50 B5 / 8MR2I 40 PC1A - 71B4 230.400 B5/191 Pos.B3 i=7,32 P1=0,37kWMR2I 40 PC1A - 80C2 230.400 B5А/706 Pos.B3 i=3,96MR2I 50 UC2A - 80C4 230.400 B5/127 Pos.B3 tỉ số tuyền i=11MR2I 50 UС2A - 90LВ4 230.400 B5/127 Pos.B3MR2I 51 UC2A - 90LB4 230.400 B5/248 Pos.B3Special Painting: cycle 2IRAL 5010 BlueMR IV 126 UO2A - 112M 4 ... B5 / 13.8EP R 4EL 042A 274Y C120M1 F10f I42x350 B5HB3 160L 4 400-50 B5MR 3I 5 PC3E - HB 90LC 4 230.400-50 B5 / 66.5HB2 112M 4 230.400-50 B5HBZ 100LA 4 220.380-50 B5(Replace old model MOT.3~FO 100LR4)MR2I 51 UC2A - 90LC4 230.400 B5/214 Pos.B8 i=6,53hộp giảm tốc rossi MR2I 51 UC2A WA 607748 Pos.B3 i=5,65MR2I 63 UC2A - HBZ90LB4 230.400 B5,V,EU/110 Pos.B8 i=12,7MR2I 63 UP2A - 24x200 - 24,1 V5 HB 90L6 230.400 B5MR2I 64 UC2A - 80C4 230.400 B5/73,7 Pos.B3 i=19MR2I 64 UC2A - 90L6 230.400 B5/70,9 Pos.B3 i=12,7MR2I 64 UC2A - động cơ rossi HBZ 80C4 230.400 B5/73,7 Pos.B3 i=19bộ điều tốc rossi MR2I 64 UP2A - 90L4 230.400 B5/125, TV3,TM2 Pos.B7 i=11,2MR2I 80 UP2A - 90LC4 230.400 B5/67,2 Pos.B6 i=20,8Product Motorgear Rossi - Dai Lý Động Cơ Hộp Giảm Tốc Rossi
MR2I 80 UP2A - HBZ 90L4 230.400 B5/53,8 Pos.B7 tỉ số tuyền i=26MR2I 81 UP2A - 100LB4 230.400 B5/102 Pos.B7 ,TM2,HD,T15RECTIFIER SIZE RR1 440/RW1440-FENIX- RR1 44 Cod.008200650HB3 132MB 4 220.380-50 B5HB3 132M 4 220.380-50 B5MR 3I 80 UC2A - 90L 4 ... B5 / 45.5 i = 30.8MR ICI 63 UO3A - 24x200 - 32MR2IV 100 UO2A - 80C4 230.400 B5/4,63 Pos.V5 i=302,5 (12,1x25)MR2IV 40 UO3A TN1, SP2, i=178 Pos.V5 HFM 63C4 230-50 B5, B15, SIUhộp số rossi MR2IV 50 UO3A - F0 71A4 230 .400 B5/8,85 Pos.B7 i=158,2MR2IV 80 UO3A - 80A4 230.400 B5/5,42 Pos.B3MR3I 100 UC2A - 112M4 230.400 B5/53,9 Pos.B3 tỉ số tuyền i=26MR3I 100 UP2A - 100LA4 230.400 B5/29,5 i= 47,4 B7MR3I 100 UP2A - động cơ rossi 100LB4 230.400 B5/43,5 ,DT Pos.B8 i=32,2MR3I 100 UP2A - 90L4 230.400 B5/28,6 ,DT Pos.B3 i=49MR3I 101 UC2A - 90LC4 230.400 B5/14,6 i=96,2 B3MR 2I 63 UC2A - 90L 4 ... B5 / 110MR ICI 50 UO3A - 19x160 - 20.9MR ICI 80 UO3A - 24x200 - 52MR CI 80 UO3A - 28x250 - 26MR3I 125 UC2A - 100LA4 230.400 B5/12 Pos.B3i=117hộp giảm tốc rossi MR3I 125 UC2A - 100LA4 230.400 B5/14,9 Pos.B3 i=93,7MR3I 125 UP2A – 112M6 230.400 B5/22,4 Pos.B7 i=40,1MR3I 126 UC2A - 112M4 230.400 B5/14,9 Pos.B3MR3I 126 UC2A - 132MB4 230.400 B5/37,6 Pos.B3MR3I 126 UC2A - 160L4 400 B5/53,6 Pos.B8 i=26,1MR3I 140 UC2A - 132M4 230.400 B5/27,9 i=50,2 Pos. B3MR3I 140 UP2A - 160L4 230.400 B5R/37,3 Pos.B7 i=37,5MR3I 160 UP2A - 112MC4 230.400 B5/13,1 Pos.B3 i=107 28-250 P1=5,5MR3I 160 UP2A - 180M4 400 B5/49,3 ,DA1 Pos.B7 tỉ số tuyền i=28,4bộ điều tốc rossi MR3I 180 UP2A - 160L4 400 B5/18 Pos.В8 i=77,9MR3I 180UP2A - HBZ 132M6 230.400 B5/6,85 Pos.B7 i=131MR3I 250 UP2A - động cơ rossi HB 200LR6 400-50 B5/9,14 Pos.B3 i=98,5 ,TM3,T15,E3MR3I 32 FC1A - 63C4 230.400 B5/49,9 Pos.B3 i=28,1MR3I 40FC1A - 71A4 230.400 B5/48,8 Pos.B3 i=28,7MR ICI 50 UO3A - 14x160 - 48.9R 3I 125 UP2D - 75.3R ICI 160 UO3A i= 78.1R I 100 UP3A - 3.27MR3I 50 UC2A - 63B4 230.400 B5/27,2 Pos.B6 i=51,4MR3I 50 UC2A - 63B4 230.400 B5/32,5 Pos.B6 i=43MR3I 50 UC2A - 63C4 230.400 B5/32,5MR3I 50 UC2A - 71B4 230.400 B5/32,5 Pos.B6 i=43,1MR3I 50 UC2A - 80C4 230.400 B5,E3/86,1 Pos.B3 i=16,3MR3I 51 UС2A - 80А4 230.400 B5/56 Pos.B6 i=34,5MR3I 63 UC2A - 80B4 230.400 B5/23,5 Pos. B6 i=59,5hộp số rossi MR3I 64 UC2A - 90S4 230.400 B5/36,3 Pos. B6 i=38,5MR3I 80 UC2A - 90LB4 230.400 B5 / 40,3 Pos.B3 i= 34,8MR3I 80 UC2A - 90LB4 230.400 B5/35,2MR3I 80 UC2A-F0 80 B4 230/400 B5/28,1 Pos.B3 i=49,8MR3I 81 UC2A - 90L6 230.400 B5/10,7 Pos. B3MR3I 81 UC2A - 90LC4 230.400 B5/40,3 i=34,8 B3MR3I 81 UP2A - 80C4 230.400 B5/21,2 Pos.B7 i=66MR3I63 UC2A - 90S4 230.400 B5/48,1 Pos.B3MR3I80 UC2A - 90LB4 230.400 B5/40,3 Pos.B3hộp giảm tốc rossi MR4I 125 UP2A - động cơ rossi HBZ 100LB4 230.400 B5/16,5 Pos.B6 i=85,1 MRC2I 140 U02HSin-132MB4 230.400GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁCông Ty TNHH EuroDodo
Website: Eurododo.com
Email: kinhdoanh@eurododo.com Hotline: 0374.008.015
Email dự phòng: eurododo.coltd@gmail.com
Danh Mục Sản Phẩm nổi bật:
- Hộp giảm tốc Rossi
- Hộp giảm tốc Vogel
- Hộp giảm tốc Wittenstein
- Động cơ Electro ADDA
- Động cơ Rossi
- Động cơ Seipee
- Chổi than công nghiệp
- Bơm Seim
- Giảm chấn Koba
- Đèn UV diệt khuẩn Sankyo Denki
- Thyristor Semikron Vietnam
- Novotechnik Vietnam
Tin liên quan
- Tính toán lựa chọn Motor động cơ giảm tốc cho băng tải chi tiết
- Cung Cấp Motor Hộp số giảm tốc ITALY ĐỨC Châu Âu chính hãng
- Chợ Tạ Uyên Trên Đường Tạ Uyên Nơi Của Dân Cơ Khí Tự Động Hóa
- Máy Ép Phân Chuồng Heo Bò - CTy dẫn đầu trong tư vấn cung cấp
- Cháy Là Gì ? Định Nghĩa Sự Cháy Theo Tiêu Chuẩn Việt Nam TCVN
- Đại Lý Lưu Lượng Kế Yokogawa DN250 AXF250G-E1AL1L-CJ11-21B
- Van Điện Từ Duplomatic Đại Lý Tại Việt Nam DS3-TA/11N-D24K1
- Đại Lý Thiết Bị Tự Động Hóa Công Nghiệp Cấp Hàng Có CO/CQ
- Cảm Biến IFM PNI024 PN3571 PN7370 TR7432 IF5508 IG0011 PNI010
- Từ Điển Thông Dụng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tự Động Hóa
- Đại Lý Bán Dẫn Fairchild Vishay Topdiode Transistors Diodes
- Cảm Biến IFM IG511A KI5030 SC0501 IFW200 Đại Lý ifm Việt Nam
- LWH-0750 TRS-0075 LWH150 Cảm biến vị trí Thước Đo Novotechnik
- Đại Lý SEMIKRON SKN 130/02KK SKR điốt 1N4007 DO48 1.5KE250CA
- Công Tắc Chuyển Vị Trí Pizzato FR6A1-M2 An Toàn FW3392-M1
- Đại Lý Xi lanh khí nén CA-50*100ST JUFAN IFM OF5022 OF5021
- Cảm Biến IFM IF504A IF 503A Norgren M/50/EAP/5V 24VDC Gọi Đại Lý
- Động Cơ Hộp Số ROSSI | WATT WEG Đại Lý Phân Phối Có CO/CQ
- Vì Sao 2 Người Bị Điện Giật Nặng Hơn 1 Người ?